| former; structurer; charpenter |
| | Cấu tạo một từ |
| former un mot |
| | Cấu tạo một bộ máy hành chánh |
| structurer une administration |
| | Cấu tạo một bài diễn văn |
| charpenter un discours |
| | constitution; contexture; facture |
| | Cấu tạo địa chất |
| constitution géologique |
| | Cấu tạo thực vật |
| constitution des végétaux |